Bác Hồ, người cha già yêu dấu của dân tộc Việt Nam, luôn là niềm tự hào của triệu triệu người. Dù đã ra đi, Nhà lãnh đạo vĩ đại vẫn mãi sống trong trái tim mọi người và trở thành nguồn cảm hứng vô tận cho văn học. Bài thơ “Viếng lăng Bác” của Viễn Phương là một tác phẩm nổi bật, tràn đầy cảm xúc và sự tôn trọng của người thi sĩ dành cho vị cha già. Phân tích khổ thơ cuối của bài thơ, chúng ta có thể nhìn thấy ước mong nhỏ bé mà tác giả gửi gắm đến Chủ tịch Hồ.
Nhà thơ Viễn Phương (1928 – 2005), tên thật là Phan Thanh Viễn, sinh ra và lớn lên tại An Giang. Trong thời kỳ kháng chiến chống thực dân Pháp và đế quốc Mĩ, ông tham gia hoạt động ở chiến trường miền Nam. Trong cuộc chiến chống Mỹ cứu nước, ông không chỉ là một người chiến sĩ mà còn là một nhà văn sớm nhất của lực lượng văn nghệ giải phóng miền Nam. Năm 1952, khi Nam Bộ tổ chức giải thưởng văn học nghệ thuật, tập thơ “Chiến thắng Hòa Bình” của Viễn Phương đã đạt giải nhì. Sau đó, ông trở thành thành viên Ban chấp hành Chi hội văn nghệ Nam Bộ. Một số tác phẩm tiêu biểu của ông bao gồm: “Như mây mùa xuân”, “Anh hùng mìn gạt”, “Lòng mẹ”… Thơ của Viễn Phương làm nổi bật phong cách và tâm hồn miền Tây sông nước. Nó tràn đầy cảm xúc, dễ thương và truyền cảm cho người đọc. Bởi vậy, mỗi tác phẩm của ông đều được yêu thích và trân trọng.
Bài thơ “Viếng Lăng Bác” được Viễn Phương sáng tác vào tháng 4 năm 1976, sau khi đất nước giành thắng lợi trước đế quốc Mỹ. Sau khi Thành tổng hòan thành, ông được vinh dự cùng đoàn đại biểu miền Nam ra thủ đô Hà Nội để viếng lăng Bác. Tác phẩm được in trong tập thơ “Như mây mùa xuân”, xuất bản vào năm 1978.
Bài thơ “Viếng lăng Bác” là biểu hiện của sự xúc động và tình yêu mãnh liệt mà Viễn Phương dành cho vị cha già dân tộc. Đó là những cảm xúc mạnh mẽ khi đứng trước lăng mộ, nhìn những người vào lăng viếng Bác, và nhìn thấy di hài của Bác. Và cuối cùng, khổ thơ cuối cùng là những cảm xúc lưu luyến trước khi rời khỏi. Đây cũng là khổ thơ thể hiện mong ước nhỏ bé của tác giả, mong muốn được ở bên Bác, không muốn rời xa:
“Mai về miền Nam thương trào nước mắt
Muốn làm con chim hót quanh lăng Bác
Muốn làm đoá hoa toả hương đâu đây
Muốn làm cây tre trung hiếu chốn này…”
Trước tiên, khổ thơ cuối cùng thể hiện niềm thương cảm sâu sắc của tác giả khi phải chia xa Bác:
“Mai về miền Nam thương trào nước mắt”
Ngôn ngữ Việt rất sở hữu và phóng khoáng. Từ “thương” có thể là từ đặc biệt mà không có một ngôn ngữ nào có thể diễn đạt hoàn hảo. Chỉ với một từ “thương” thôi, tình cảm của người miền Nam dành cho Bác đã được biểu đạt một cách toàn diện. Đó là tình yêu và tôn trọng cao quý đối với Chủ tịch Hồ. Người đã dành cả đời để phục vụ dân tộc và sự nghiệp giải phóng. Đó là sự hi sinh vô điều kiện của người cha già im lặng, đầy ân cần:
“Bác để tình thương cho chúng con
Một đời thanh bạch chẳng vàng son”
Đó cũng là sự xót xa, đắng lòng của tác giả và của người Việt Nam. Bây giờ, chúng ta đã mãi mãi mất đi người cha già yêu quý. Nỗi đau đó, sau những kỷ niệm đầy xúc động, bùng cháy thành “nước mắt”. Mọi sự xót xa dồn nén, tràn đầy. Và không chỉ con người mà cả thiên nhiên cũng tỏ ra xót xa:
“Suốt mấy đêm dài đau tiễn đưa
Đời tuôn nước mắt trời tuôn mưa”
Chỉ với một câu thơ gồm 8 chữ, tình cảm của Viễn Phương được thể hiện rất chân thành. Đó là sự tiếc nuối, nỗi nhớ và hy vọng của tác giả – cũng là ước ao của hàng triệu người Việt Nam với Bác. Dù có hàng ngàn bài thơ về Bác, nhưng Viễn Phương với lối thơ dịu dàng của mình vẫn giữ vị trí đặc biệt, làm cho kho tàng văn chương về Bác thêm phong phú và tuyệt vời hơn.
Đọc thêm về bfstc.edu.vn