Hy vọng với tài liệu dưới đây, các bạn học sinh lớp 9 có thể chuẩn bị bài một cách nhanh chóng và đầy đủ.
Soạn bài Luyện nói Nghị luận về một đoạn thơ, bài thơ
I. Chuẩn bị ở nhà
- Những kiến thức quan trọng cần phải hiểu rõ
-
Bài nghị luận về một đoạn thơ, bài thơ cần được tổ chức logic theo các phần sau đây:
- Mở bài: Giới thiệu về đoạn thơ, bài thơ và đưa ra nhận xét ban đầu, đánh giá cá nhân. (Nếu phân tích một đoạn thơ, cần chỉ rõ vị trí của nó trong tác phẩm và tóm tắt nội dung cảm xúc).
- Thân bài: Trình bày các suy nghĩ, đánh giá về nội dung và nghệ thuật của đoạn thơ, bài thơ.
- Kết luận: Tổng kết giá trị và ý nghĩa của đoạn thơ, bài thơ.
-
Trong bài nghị luận về một đoạn thơ, bài thơ, cần phải thể hiện được quan điểm cá nhân, đánh giá riêng của mình. Những nhận xét và đánh giá này cần được liên kết với việc phân tích và đánh giá ngôn từ, hình ảnh, ngữ điệu, cũng như nội dung cảm xúc của tác phẩm.
- Đặt ra đề bài: Tâm hồn bình yên trong căn nhà ấm áp – Nói về bài thơ “Bếp lửa” của Bằng Việt
Gợi ý:
I. Mở đầu
Giới thiệu về bài thơ “Bếp lửa” của nhà thơ Bằng Việt và ý nghĩa sâu sắc về tình người, tình thân và đặc biệt là tình yêu thương trong gia đình, được thể hiện qua bài thơ.
II. Nội dung chính
- Hình ảnh bếp lửa là nguồn cảm hứng cho những kỷ niệm về người bà
- Hình ảnh của chiếc bếp lửa vẫn hiện về sự hy sinh, cống hiến của người bà: “gợn sương mai”, “ngọn lửa ấm êm” tạo nên cảm giác của một ngọn lửa lung linh giữa làn sương mai, thể hiện sự khéo léo và lòng ấm áp của người bà.
- Từ ngữ “một bếp lửa”: nhấn mạnh vào hình ảnh trung tâm của bài thơ, làm cho tác giả đầy ức chế nhớ về người bà.
- Từ “thương”: thể hiện tình cảm yêu thương, quý mến của người cháu dành cho những cống hiến, sự tử tế của bà.
- Những ký ức về tuổi thơ sống bên bà liên quan mật thiết đến hình ảnh của chiếc bếp lửa
Từ hình ảnh của chiếc bếp lửa, người cháu gợi nhớ về những ký ức đẹp từ tuổi thơ:
- Bếp lửa liên quan đến một giai đoạn khó khăn trong lịch sử dân tộc:
- Khi tôi lên bốn tuổi: đã quen với mùi khói bếp, nhớ lại những thời kỳ “nghèo đói khắc nghiệt”, hình ảnh của “đất khô cằn, ngựa gầy”.
- Nhớ lại những năm tháng khó khăn, lòng tôi vẫn cảm thấy xót xa: “Nhớ khói bếp mùi hương bay/ Nhớ những lúc sống, mũi vẫn cay cay”.
- Bếp lửa kết nối với những kỷ niệm sống bên bà:
- Âm thanh tiếng tu hú xa xôi trên những cánh đồng gợi nhớ lại những câu chuyện mà bà đã kể.
- Cuộc sống hàng ngày: bà dạy tôi nấu ăn, bà chăm sóc tôi khi học.
- Bếp lửa cũng gắn liền với tình cảm của tôi: “Nhìn bếp lửa, lòng nhớ thương bà khó khăn”, đó là ngọn lửa của tình yêu thương sâu sắc dành cho bà.
- Lửa trong lòng bà: truyền đạt những ước mơ, niềm tin của bà cho cháu.
- Suy ngẫm về cuộc đời của người bà
- Cuộc sống của bà giống như hàng triệu phụ nữ Việt Nam khác: “trải qua những gian nan, khó khăn”, đơn giản và vất vả lo lắng cho gia đình suốt đời.
- Từ “nhóm” kết hợp với một loạt hình ảnh:
- “bếp lửa ấm áp”: tình cảm ấm áp của bà.
- “niềm yêu thương, khoai sắn ngọt bùi”: bà dạy cháu biết yêu thương
- “nồi cơm nếp mới sẻ chia niềm vui”: bà dạy cháu biết chia sẻ
- “những cảm xúc tuổi thơ”: giúp tôi trưởng thành tâm hồn.
=> Từ hình ảnh của chiếc bếp lửa, bà đã truyền đạt cho cháu biết bao bài học quý giá về cuộc sống.
- Thực tế cuộc sống của tôi
- Khi tôi trưởng thành: được trải nghiệm nhiều điều, chứng kiến hình ảnh “khói bay, lửa trải”, với niềm vui và sự hứng khởi về cuộc sống hiện đại.
- Nhưng không bao giờ quên đi những ký ức khó khăn bên người bà, với “bếp lửa” ấm áp chứa đựng tình cảm vô bờ bên bà.
- Câu hỏi “Sáng mai, bếp lửa đã sáng chưa?”: như một lời nhắc nhở bản thân phải nhớ những năm tháng được sống bên bà.
III. Tóm tắt
Khẳng định lại ý nghĩa của “bếp lửa ấm áp cả cuộc đời” đối với con người.
II. Bài tập ôn tập
Câu 1. Phân tích ba khổ thơ cuối bài thơ Bếp lửa của nhà thơ Bằng Việt.
“Bếp lửa” được viết với tình cảm sâu nặng về mối quan hệ giữa bà và cháu. Đặc biệt, ba khổ thơ cuối cùng thể hiện rõ tình cảm và nỗi nhớ về bà.
Bài thơ “Bếp lửa” được sáng tác vào năm 1963 khi tác giả đang theo học Luật ở nước ngoài. Được xuất bản trong tập thơ “Hương cây – Bếp lửa’ (1968), đánh dấu sự khởi đầu của Bằng Việt và Lưu Quang Vũ trong văn chương. Hình ảnh “bếp lửa” là trung tâm của bài thơ, gửi gắm nhiều ý nghĩa về tình cảm gia đình.
“Mỗi sáng, mỗi chiều, bà vẫn nhen lửa bếp,Một ngọn lửa, lòng bà lúc nào cũng sẵn sàng,Một ngọn lửa chứa đựng niềm tin vững chắc…”
Đời bà trải qua bao cảm xúc, bao gian truânHơn mấy chục năm rồi, từ xưa tới nayBà vẫn dậy sớm mỗi ngày,Nhen lửa ấm áp của bếp,Nhen tình thương, nhen sự ấm áp,Nhen sự sẻ chia niềm vui,Nhen cả những kí ức đẹp…Thật kì diệu và thiêng liêng – bếp lửa!
Bây giờ cháu đã xa rồi. Có khói bếp vương lên,Có lửa tỏa sáng, niềm vui lan tỏa,Nhưng cháu vẫn không quên nhắc nhở:- Sáng mai này, bà đã nhen lửa chưa?”
Khi nhớ về bà, người cháu sẽ gợi lại những kỷ niệm ấm áp của tuổi thơ bên bà. Hình ảnh bếp lửa đã trở nên thân quen và gắn bó. Tuy nhiên, trong bài thơ này, tác giả không sử dụng thuật ngữ “bếp lửa” mà thay vào đó là “ngọn lửa” để tạo ra một hiệu ứng nghệ thuật. “Ngọn lửa” ở đây trở thành biểu tượng cho tình yêu thương của bà, là sự thể hiện của niềm tin mà bà truyền đạt cho đứa cháu. Câu thơ “Một ngọn lửa lòng bà luôn ủ sẵn” khẳng định rằng bà là người nuôi lửa, giữ lửa và truyền lửa cho thế hệ kế tiếp. Không chỉ thế, bà còn đại diện cho “Một ngọn lửa chứa niềm tin dai dẳng”, đồng nghĩa với việc bà mang lại niềm tin, hy vọng về tương lai.
Người bà trong bài thơ đã dành cả cuộc đời để làm việc vất vả cho con cháu. Thông qua từ “nhóm” kết hợp với hình ảnh “bếp lửa ấp iu nồng đượm”, “niềm yêu thương, khoai sắn ngọt bùi”, tác giả truyền đạt bài học về tình thương, sự đồng cảm mà bà đã truyền đạt cho đứa cháu nhận ra. Cuối cùng, bà còn giúp đứa cháu dậy “những tâm tình tuổi nhỏ”, giúp cháu trưởng thành trong suy nghĩ và lối sống. Câu thơ “Ôi kì lạ và thiêng liêng – bếp lửa” như là một lời reo vui. Cháu đã nhận ra điều kỳ lạ và thú vị rằng, bếp lửa vẫn hiện hữu trong ký ức của cháu với những kỷ niệm thiêng liêng nhất.
Ngày nay, khi đã trưởng thành, cháu vẫn nhớ về bếp lửa, nhớ về bà và thể hiện tình cảm sâu sắc và chân thành. Dù đã trải qua nhiều trải nghiệm và đi đến nhiều nơi, cháu được chứng kiến những sản phẩm của văn minh như “khói trăm tàu”, “lửa trăm nhà” – niềm vui và sự say mê của cuộc sống hiện đại. Tuy nhiên, cháu vẫn không quên những kỷ niệm đẹp và ấm áp bên người bà yêu dấu trong những năm tháng tuổi thơ khó khăn. Câu hỏi nhẹ nhàng: “Sớm mai này bà nhóm bếp lên chưa?” mang theo niềm tin vững chắc vào tương lai. Cháu kỳ vọng vào một cuộc sống tốt đẹp hơn, hạnh phúc hơn. Tình cảm của cháu dành cho bà vẫn không hề thay đổi.
Bài thơ “Bếp lửa” đem lại những kỷ niệm đẹp về người bà và tình cảm bà cháu. Đồng thời, tác giả cũng thể hiện sự kính trọng và biết ơn của đứa cháu dành cho bà, cũng như dành cho quê hương, gia đình và đất nước.
Câu 2. Phân tích bài thơ Đập đá ở Côn Lôn của Phan Châu Trinh
Phan Châu Trinh, một trong những nhà yêu nước nổi tiếng của cách mạng Việt Nam thế kỷ XX, không chỉ nổi tiếng với vai trò của mình trong cách mạng mà còn được biết đến là một nhà thơ. Trong số những tác phẩm nổi bật, bài thơ “Đập đá ở Côn Lôn” là một minh chứng rõ ràng cho tư tưởng kiên định của người chí sĩ cách mạng trước bất kỳ khó khăn nào.
Năm 1908, Phan Châu Trinh bị chính quyền thuộc địa buộc tội dân chúng nổi dậy chống thuế tại Trung Kỳ và bị giam giữ tại Côn Đảo. Tháng 6 năm 1910, ông được tha tự do nhờ sự can thiệp của Hội nhân quyền Pháp. Bài thơ này được sáng tác trong thời gian ông cùng với những người đồng giam khác phải lao động tại nhà tù Côn Đảo (Côn Lôn).
Những câu thơ đầu tiên đã mô tả hình ảnh của người tù cách mạng với tư thế đầy kiêu hãnh:
“Trại trông Côn Lôn nằm đâu ngóNgười cầm búa đập đá cao ngạo”
Tác giả đã minh họa một bức tranh về cuộc sống cực khổ ở Côn Đảo – với những ngọn núi và đại dương vô tận. Tuy nhiên, dù đối mặt với những khó khăn đó, người tù vẫn giữ được tư thế vững chắc của một người đàn ông. Hình ảnh của nhà cách mạng, đứng trên trời, đặt chân lên đất – uy nghiêm và vẻ vang, hiện ra rõ ràng trước mắt người đọc. Trong bối cảnh như vậy, họ phải làm công việc đập đá một cách gian khổ. Một công việc chỉ nghe tên cũng đủ thấy sự nặng nhọc. Công cụ lao động là “búa” và “tay”, cùng với sự quyết đoán “đánh tan năm bảy đống”, “đập bể mấy trăm hòn” – một sức mạnh phi thường.
Tiếp theo, hình ảnh của người anh hùng cách mạng hiện ra với tinh thần mạnh mẽ, kiên định và kiên trì:
“Tháng ngày gieo thử thách không nản,Mưa nắng càng thêm dẻo dài”
Cụm từ “tháng ngày” chỉ thời gian bị giam cầm, bị thử thách kéo dài, còn “mưa nắng” biểu hiện cho khó khăn, cho mọi gian truân, đau khổ. Đối mặt với những gian khó kinh hoàng đó, người anh hùng ‘giữ gìn’ tinh thần. Đồng thời, hình ảnh của “thân sành sỏi”, “dạ sắt son” là hai biểu tượng nói lên tinh thần kiên cường, lòng dũng cảm, lòng trung thành đối với quê hương và nhân dân của một người đàn ông kiên cường, của một người anh hùng chân chính: “Quý trọng không gian, không bỏ cuộc, kiêu hãnh không khuất phục”. Đó là phẩm chất của những người quý tộc trong quá khứ. Trong cơn đau khổ, ý chí của người anh hùng cách mạng hiện ra càng rực rỡ, rạng ngời.
Hai câu cuối cùng vang lên như một lời thề với đất nước, với tổ quốc:
“Những kẻ mơ mộng không bao giờ từ bỏ,Gian nan chi thách thức không làm mờ đi”
Tại đây, Phan Châu Trinh đã sử dụng câu chuyện về “vá trời” của bà Nữ Oa trong thần thoại Trung Quốc để biểu đạt tinh thần lớn lao của các nhà cách mạng, những người cống hiến cho việc cứu nước cứu dân. Đối với họ, dù gặp khó khăn, dù thất bại, dù phải chịu đựng gian nan và đày đọa, nhưng với những người anh hùng đích thực, những thử thách đó không đáng kể, không đáng quan tâm. Đồng thời, họ tin tưởng vào tương lai cách mạng của dân tộc.
Như vậy, bài thơ “Đập đá ở Côn Lôn” đã miêu tả hình ảnh mạnh mẽ, kiên cường của những người anh hùng cứu nước, ngay cả khi đối diện với nguy nan nhưng vẫn không bao giờ từ bỏ nguyên tắc.