Phân tích và cảm nhận về phần thứ hai của bài thơ “Nói với con”
I. Tóm tắt Phân tích khổ 2 của bài thơ “Nói với con” một cách ngắn gọn (Chuẩn)
-
Khởi đầu:
Giới thiệu về tác giả, tác phẩm và tập trung vào phần khổ 2. -
Phần chính:
a. Khen ngợi những phẩm chất cao quý của đồng bào
- “Người đồng mình”: là lời gọi thân thương, gần gũi chỉ những người cùng sống trong một vùng. Dù đối mặt với cuộc sống khó khăn, họ vẫn thể hiện sức mạnh và kiên cường:
- “Cao đo nỗi buồn”, “xa nuôi chí lớn”: sử dụng không gian để mô tả tâm hồn rộng lớn, sức mạnh tinh thần, ý chí vững vàng của “người đồng mình”.
- Những người đồng mình sống lạc quan, trung thành với quê hương:
- “Vượt qua gập ghềnh”, “đối mặt với nghèo đói”, “lên thác xuống ghềnh”: những khó khăn mà người đồng mình phải đối mặt.
- “Không than trách”, “không sợ khó khăn”: tinh thần mạnh mẽ, lạc quan và lòng trung thành với quê hương.
- “Sống tự do như sông, tự nhiên như suối”: cuộc sống tự do, thoải mái, phóng khoáng.
- Những người đồng mình mộc mạc nhưng tràn đầy ý chí tự lập, tự cường, góp phần xây dựng quê hương.
- Bản dạng đơn giản nhưng không hề nhỏ bé: người đồng mình giản dị, chân thành, nhưng tâm hồn không hề “nhỏ bé”.
- “Đục đá kê cao quê hương” thể hiện ý chí mạnh mẽ xây dựng quê hương, gìn giữ văn hóa và tập quán của người đồng mình.
b. Ước mơ của cha qua tâm tư chia sẻ với con
- Lời khuyên con hãy tiếp tục những phẩm chất xuất sắc của người đồng mình.
- Tiếng gọi “con ơi” thân mật, tâm tư, truyền đạt niềm tự hào về dân tộc và sự tự tin bước vào cuộc sống.
- “Lắng nghe con” là lời dạy đầy yêu thương, chứa đựng hy vọng và kỳ vọng của cha đối với con.
c. Đánh giá tổng quan
- Về nội dung: Phần thứ hai của bài thơ đã hiển thị niềm tự hào về phẩm chất của những người đồng mình và là lời dạy chân thành của cha đối với con.
- Về nghệ thuật:
- Sử dụng giọng điệu thơ đặc sắc, trìu mến.
- Tạo hình ảnh mộc mạc, thân thiện, phong phú về thơ, vừa cụ thể vừa tổng quan.
- Kết luận:
Chắc chắn về giá trị của khổ thơ và toàn bài thơ.
II. Mô hình bài văn Phân tích khổ 2 của bài thơ Nói với con của Y Phương ngắn gọn và xuất sắc
1. Phân tích khổ 2 bài “Nói với con” ngắn nhất, mẫu số 1 (Chuẩn)
Truyền cảm hứng từ tình thương con và nguyện vọng thế hệ tiếp theo giữ gìn và phát triển những truyền thống của quê hương, dân tộc, nhà thơ Y Phương đã sáng tạo bài thơ “Nói với con”. Tác phẩm bắt nguồn từ tình cảm gia đình, mở rộng ra là tình yêu quê hương và đất nước. Đặc biệt ở khổ thơ thứ hai, nhà thơ rõ ràng thể hiện niềm tự hào và kiêu hãnh về sức sống mạnh mẽ, phẩm chất tốt đẹp và truyền thống cao quý của quê hương, mong muốn truyền đạt cho thế hệ mai sau.
Nếu trong khổ thơ đầu tiên là sự nhớ đến tình yêu thương của cha mẹ và sự che chở của quê hương dành cho con, thì ở khổ thơ thứ hai, người cha muốn nói với con về những phẩm chất cao quý của đồng bào, khích lệ con tiếp tục và phát huy một cách xứng đáng.
“Người đồng bào thân yêu ơi
Vượt lên trên khó khăn
Xa lìa nỗi buồn”
Tiếng gọi “người đồng bào” thật thân thiết, ấm áp và gần gũi, trong phạm vi nhỏ là những người cùng một làng, một bản, mở rộng hơn là những người cùng dân tộc, cùng quê hương. “Thân yêu” không chỉ là tình cảm yêu thương mà còn là sự hiểu biết, sẻ chia, và hỗ trợ lẫn nhau của con người. “Vượt lên trên” là sự vươn lên trên mọi khó khăn, đồng lòng để xa lìa nỗi buồn. Người đồng bào sống trong cảnh khó khăn, đối mặt với đau thương nhưng vẫn giữ vững tinh thần lạc quan, không ngừng cố gắng vượt qua mọi thử thách.
“Dù gặp khó khăn, cha vẫn mong
Sống giữa đá không chê đá gập ghềnh
Sống trong thung không chê thung nghèo đói
Sống như sông như suối
Xuống thác lên ghềnh
Không sợ cực nhọc”
Mặc dù đối mặt với đá gập ghềnh, sống giữa thung lũng đầy khó khăn nhưng cha vẫn khao khát sống giữa những ngóc ngách quê hương, không từ bỏ hay phàn nàn về những điều thiếu thốn. Ngược lại, cha xem đó như động lực để phấn đấu, vươn lên trong cuộc sống, tạo nên nghị lực phi thường trong hoàn cảnh khó khăn. Sống như sông, suối là biểu tượng cho sự lạc quan và mạnh mẽ, sống trung thành với quê hương, chấp nhận khó khăn và vượt qua bằng niềm tin và nghị lực. “Người đồng bào” sống trong cảnh vất vả nhưng vẫn mạnh mẽ và tỏ ra mình giàu lòng kiên trì, hăng say, gắn bó chặt với quê hương, chấp nhận mọi khó khăn, thử thách và chiến đấu hết mình với lòng tin và quyết tâm. Xuống thác rồi lại lên ghềnh, không ngại những khó khăn và cực nhọc mà chỉ tập trung vào hình ảnh của một ngày mai tươi sáng, khi đó mọi vất vả sẽ trở nên vô nghĩa.
“Đồng bào thân yêu ơi
Đi lên trên trận đường khó khăn
Xa lìa nỗi buồn”
Hình ảnh người đồng bào “thân yêu” được mô tả qua hình ảnh “thô sơ da thịt” là biểu tượng cho tính giản dị, mộc mạc, và lòng chân thành của những con người. Mặc dù chỉ là những người bình thường nhưng tinh thần và lòng tự hào của họ lại lớn lao, không hề “nhỏ bé”. Họ giữ vững truyền thống, tự xây dựng những giá trị tốt đẹp cho quê hương, làm cho quê hương trở nên giàu đẹp và kiêu hãnh. Quê hương, trong trường hợp này, không chỉ là nơi sinh sống mà còn là nguồn động viên, làm cho con người yêu quê hương hơn và tự hào về nó.
“Con yêu ơi, dù thế nào đi nữa
Trên con đường phồn thịnh
Con hãy tự tin bước đi
Đừng bao giờ tự nhỏ bé
Nghe lời cha”
Tiếng gọi “con yêu” tràn ngập tình thương, nhấn mạnh đến lòng tự hào về dân tộc và sự tự tin khi con bước chân vào thế giới phồn thịnh. Đến lúc con phải đối mặt với những thách thức, những khó khăn trên con đường phồn thịnh, cha mong muốn con luôn tự tin, không bao giờ tự nhỏ bé. Hai từ “nghe lời” là lời nhắc nhở, chứa đựng tình thương, hy vọng và kỳ vọng rằng con sẽ làm cho quê hương, đất nước tỏa sáng.
Với cảm xúc trìu mến và giọng điệu thiết tha, nhà thơ Y Phương đã thành công truyền đạt lời tâm tình của mình đến tất cả mọi người. Hình ảnh “người đồng bào” được vẽ nên vừa nổi bật lại thật gần gũi và tràn đầy tình yêu thương, khiến mọi người cảm thấy mình chính là một phần của cộng đồng. Điều này tăng thêm niềm đam mê và động lực để xây dựng quê hương, kỳ vọng rằng chúng ta có thể tự tay làm cho quê hương trở nên tươi đẹp hơn.
Bài viết mẫu về Phân tích khổ 2 của bài thơ “Nói với con” được lựa chọn kỹ lưỡng.
2. Phân tích khổ 2 của bài thơ “Nói với con” chất lượng, mẫu số 2 (Chuẩn)
Y Phương, một ngôi sao sáng trong văn học Việt Nam, sinh ra và lớn lên tại vùng đất Cao Bằng, nơi giữ gìn bản sắc văn hóa đặc trưng của người Tày. Vẻ đẹp hùng vĩ của Cao Bằng và bản sắc văn hóa của dân tộc Tày đã ảnh hưởng sâu sắc đến tâm hồn và tinh thần nghệ sĩ. Ông để lại nhiều tác phẩm thơ hay, trong đó, “Nói với con” nổi bật với sự tinh tế và sâu sắc. Khổ thơ thứ hai của bài thơ này tập trung miêu tả vẻ đẹp của “người đồng mình”.
Tâm hồn con, trong sự nuôi dưỡng của người cha, không chỉ chịu ảnh hưởng của văn hóa độc đáo và thiên nhiên tươi đẹp của quê hương, mà còn được bảo vệ và che chở trong tình cảm ấm áp, nghĩa tình của người quê. Cơ thể con, giọng nói con, sức sống của con thấu hiểu được vẻ đẹp của ‘người đồng mình’
“Người đồng mình thương lắm con ơi
Cao đo nỗi buồn, xa nuôi chí lớn”
‘Người đồng mình’ – một cách diệu kỳ để gọi gần gũi, thân thiết những người chia sẻ cùng mảnh đất, cùng quê hương. ‘Người đồng mình’ không chỉ là người sống chung dưới một mái nhà, mà còn là người luôn sẵn lòng bảo vệ, chia sẻ và hiểu biết nhau. ‘Người đồng mình thương lắm’ – thương không chỉ vì những khó khăn mà cuộc sống đặt ra, mà còn là sự cảm thông, sẻ chia với tâm hồn, ý chí kiên cường trên mảnh đất yêu dấu.
“Cao đo nỗi buồn, xa nuôi chí lớn”
Tác giả đã sử dụng những từ ngữ như “cao”, “xa” để mô tả không gian đặc trưng của vùng đất Cao Bằng, quê hương của ‘người đồng mình’. Nơi đây, với những ngọn núi cao và đèo xa xôi, là không gian của nỗi buồn và lòng chí lớn. ‘Người đồng mình’ giữ lại ‘nỗi buồn’ để truyền đạt ‘chí lớn’ cho những cuộc phiêu lưu xa xôi. Lời thơ đơn giản nhưng chứa đựng lòng tự hào của người cha khi nói về ‘người đồng mình’, là thông điệp ý nghĩa gửi đến con: hãy sống một cuộc đời trân trọng, tự hào về những giá trị văn hóa của ‘người đồng mình’.
3. Phân tích khổ thứ hai của bài thơ “Nói với con” ngắn gọn, mẫu số 3 (Chuẩn)
Y Phương, tên thật là Hứa Vĩnh Sước, sinh năm 1948, là nhà thơ thuộc dân tộc Tày. Với phong cách viết tự nhiên, giàu hình ảnh, lời thơ trong sáng và giản dị, ông là một trong những nhà thơ dân tộc ít tác phẩm được đưa vào giáo trình văn học Việt Nam. Nói với con là tác phẩm nổi tiếng nhất của ông, lồng ghép lời tâm tình của người cha với đứa con nhỏ, đặc biệt là ở khổ thứ hai, tác giả khéo léo tả lại vẻ đẹp tâm hồn của người đồng mình trong hành trình xây dựng đất nước, vượt qua mọi khó khăn.
Tâm hồn con, trong sự nuôi dưỡng của người cha, không chỉ chịu ảnh hưởng của văn hóa độc đáo và thiên nhiên tươi đẹp của quê hương, mà còn được bảo vệ và che chở trong tình cảm ấm áp, nghĩa tình của người quê. Cơ thể con, giọng nói con, sức sống của chơi lô tôu thấu hiểu được vẻ đẹp của ‘người đồng mình’: