Đến Đền Hùng, bạn sẽ được hòa mình trong không gian linh thiêng, tôn vinh công đức và truyền thống của 18 đời Vua Hùng, những nhà lãnh đạo đã đóng góp vào xây dựng nền văn minh Việt Nam.
1. Đền Hùng – Biểu tượng của lòng tự hào dân tộc
Đền Hùng nằm tại xã Hy Cương, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ. Nơi đây là biểu tượng của lòng tự hào dân tộc, là điểm dừng chân để dâng hương và tưởng nhớ những người tiền bối xuất sắc đã xây dựng và bảo vệ đất nước.
Đền Hùng là điểm hội tụ của lịch sử, văn hóa và tâm linh. Hàng triệu người dân Việt Nam hành hương đến đây mỗi năm để thể hiện lòng biết ơn và kính trọng đối với Tổ tiên.
Xuất phát từ bfstc.edu.vn
Xưa xưa, vùng đất này từng là trái tim của đất nước Văn Lang, ôm trọn bởi dòng sông và dãy núi hùng vĩ. Cảnh đẹp tự nhiên với sông ngòi, ao hồ, núi non phong phú đã tạo nên môi trường sống lý tưởng, làm cho nơi đây trở thành khu định cư lý tưởng và chiến lược.
Theo các tài liệu khoa học, lịch sử Đền Hùng bắt đầu hình thành từ thời vua Đinh Tiên Hoàng (968 – 979). Vào thế kỷ XV, dưới triều đại Hậu Lê, quần thể này đã được xây dựng hoàn chỉnh như ngày nay.
Đền Hùng rộng lớn với tổng diện tích 845 ha, gồm 4 ngôi đền, 1 ngôi chùa, 1 lăng và nhiều công trình kiến trúc khác. Tất cả hòa quyện với cảnh đẹp tự nhiên, tạo nên không gian ấn tượng. Mặc dù đã trải qua hàng nghìn năm, nhiều di tích vẫn giữ được vẻ cổ kính và uy nghiêm của mình.
2. Ý nghĩa, giá trị lịch sử, văn hóa của Đền Hùng
Với giá trị lịch sử, văn hóa và khoa học đặc biệt, Đền Hùng được xếp hạng là khu di tích quốc gia đặc biệt theo quyết định của Thủ tướng Chính phủ. Đây là điểm hội tụ những giá trị văn hóa tâm linh sâu sắc của cộng đồng dân tộc Việt Nam qua các thời kỳ lịch sử. Điều này được thể hiện rõ qua tín ngưỡng thờ cúng Hùng Vương và lễ hội Đền Hùng.
Lễ hội Đền Hùng, là sự kiện quốc gia thu hút sự quan tâm của người Việt trên khắp thế giới, là ngày hội của những con người mang trong mình dòng máu “con Rồng cháu Tiên”, bất kể ở nước ngoài hay trong nước.
Lễ hội Đền Hùng – Di sản Văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại (Ảnh: Sưu tầm)
Tín ngưỡng thờ phụng Hùng Vương từ năm 2012 chính thức được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại. Điều này là một bước ngoặt quan trọng và một niềm tự hào lớn không chỉ đối với những người dân của xứ sở hùng vĩ, mà còn là niềm tự hào của toàn dân tộc.
3. Hành trình khám phá di tích lịch sử Đền Hùng
Từ chân núi Hùng lên đỉnh, bạn sẽ được tham quan hệ thống đền, chùa, lăng và nhiều công trình kiến trúc khác trong quần thể di tích lịch sử Đền Hùng.
3.1. Cổng tiếp đón
Cổng tiếp đón của Đền Hùng được xây dựng vào năm 1917, tức năm Khải Định thứ 2. Với hình dáng vòm cao 8,5m, bao gồm hai tầng tám mái, mái lợp bằng ngói ống. 4 góc tầng mái được trang trí với hình ảnh của Rồng và hai con Nghê. Phía giữa tầng 1 là bức tranh lớn với bốn chữ “Cao sơn cảnh hành”, tạm dịch là “đi lên núi cao để nhìn xa rộng”. Phía sau cổng đền là hai con hổ, biểu tượng của sức mạnh bảo vệ thần thánh.
Cổng đón khách Đền Hùng (Ảnh: Bộ sưu tập)
3.2. Thánh địa Đền Hạ và giếng Mắt Rồng
Theo truyền thuyết, Đền Hạ là nơi bà Âu Cơ, người mẹ của dòng họ Hùng, đã sinh ra trăm trứng. Hiện nay, bên sau đền vẫn lưu giữ dấu vết của giếng “Mắt Rồng” – nơi bà Âu Cơ đã ấp trứng xưa kia.
Đền Hạ được xây dựng vào khoảng thế kỷ XVII – XVIII trên lưng đất cổ, đại diện cho kiến trúc hình chữ “nhị” với hai tòa tiền bái và hậu cung, cách nhau 1,5m, mỗi tòa có 3 gian. Kiến trúc của đền đơn giản, không có nhiều trang trí mỹ thuật phức tạp.
Đền Hạ ở Đền Hùng hiện thân kiến trúc giản dị (Ảnh: Bộ sưu tập)
Ngay tại chân đền, bạn sẽ thấy một nhà bia hình lục giác với 6 mái. Bên trong mái lợp bằng gạch, bên ngoài phủ lớp xi măng. Bia đá trong nhà ghi chép lời dặn của Chủ tịch Hồ Chí Minh khi Người thăm Đền Hùng vào ngày 19/09/1945: “Những Vua Hùng đã có công xây dựng nền nước – Chúng ta, con cháu, hãy cùng nhau bảo vệ nền đất này”.
Kế bên Đền Hạ là Thiền Viện Thiên Quang, trước đây được biết đến với tên gọi Sơn Cảnh Thừa Long Tự. Đây là nơi thờ Phật theo trường phái Đại Thừa. Trước sân chùa, bạn sẽ bắt gặp tháp chuông hình trụ cao 4 tầng, tôn vinh các vị hòa thượng đã tu hành và hiệp tịch tại chùa. Trong khuôn viên chùa, có một gác chuông, nơi treo quả chuông được cho là đúc vào thời kỳ Hậu Lê.
3.3. Đền Trung
Đền Trung, hay còn được biết đến với cái tên Hùng Vương Tổ Miếu, là nơi mà các Vua Hùng thường xuyên ngắm cảnh và thảo luận về các vấn đề quan trọng của đất nước cùng với các Lạc hầu, Lạc tướng. Đây cũng chính là không gian liên quan đặc biệt đến câu chuyện về Vua Hùng thứ 6, khi Lang Liêu chuyển giao quyền lực và sáng tạo ra bánh chưng, bánh dày.
Đền Trung được xây dựng theo kiểu chữ “nhất” với 3 gian tường hồi bít đốc, không cần cột kèo, và mở 3 cửa hướng về phía Nam. Kích thước của Đền là 7,2m chiều dài, 3,7m chiều rộng, và phần mái hiên cao 1,8m.
Đền Trung – Tổ Miếu Hùng Vương tại Đền Hùng (Ảnh: Bộ sưu tập)
3.4. Đền Thượng
Đền Thượng, là công trình cao nhất trong toàn bộ quần thể Đền Hùng, đặt tại đỉnh núi, mang tên chữ Kính Thiên Lĩnh Điện hoặc Cửu trùng thiên điện. Theo truyền thuyết, đây là nơi các vua Hùng tổ chức các nghi lễ tế trời đất và thần lúa, nhằm cầu mong mưa thuận gió hòa, mùa màng phồn thịnh và sự thịnh vượng cho nhân dân.
Ngoài ra, đây cũng là địa điểm liên quan đến truyền thuyết về Hùng Vương thứ 6, người đã tổ chức lễ cầu trời để đón nhận sự thông thái giúp đất nước đánh bại kẻ thù Ân. Sau khi Thánh Gióng dẹp xong giặc và quay về trời, vua đã quyết định xây dựng đền thờ lên đỉnh núi. Ban đầu, nhân dân tiếp tục đặt tượng vua Hùng vào đây để thờ cúng.
Kiến trúc của đền Thượng theo hình chữ “vương”, trang trí đơn giản, không có những chi tiết phức tạp và bao gồm 4 cấp: cấp I – nhà chuông trống, cấp II – đại bái, cấp III – tiền tế và cấp IV – hậu cung.
3.5. Đền Giếng
Đền Giếng ở Đền Hùng, còn được gọi là Ngọc Tỉnh, truyền thuyết là nơi mà hai công chúa của Hùng Vương thứ 18, Tiên Dung và Ngọc Hoa, thường xuyên tới soi gương và trang điểm. Hai bà công chúa có đóng góp quan trọng trong việc giảng dạy người dân về trồng lúa và quản lý nước, và vì vậy, họ được tôn thờ bằng việc xây dựng đền tại đây cho muôn đời.
Đền được xây dựng vào khoảng thế kỷ XVIII, có kiến trúc theo kiểu chữ “công”, hướng về phía Đông Nam, gồm ba ngôi nhà: tiền bái (3 gian), hậu cung (3 gian), 1 chuôi vồ và 2 nhà oản (4 gian). Nhà tiền bái và nhà hậu cung được nối với nhau thông qua phương đình. Ngoài ra, cổng của đền giống cổng chính nhưng nhỏ hơn và thấp hơn.
Đền Giếng tại Đền Hùng (Ảnh: Bộ sưu tập)
3.6. Đền Tổ mẫu Âu Cơ
Đền Tổ mẫu Âu Cơ là công trình được xây dựng vào năm 2001 và được khánh thành vào cuối năm 2004. Trong đền, có tượng thờ Mẹ Âu Cơ cùng với các Lạc hầu và Lạc tường. Đền được xây dựng trên đỉnh núi Vặn, theo kiểu kiến trúc truyền thống. Các cột, xà, hoành, dui được chế tác từ gỗ lim, mái lợp bằng ngói mũi hài, tường xây từ gạch bát. Kiến trúc chính của đền theo hình chữ “đinh”, với diện tích là 137m2.
Đền Tổ Mẫu Âu Cơ trong quần thể di tích Đền Hùng (Ảnh: Bộ sưu tập)
3.7. Đền thờ Lạc Long Quân
Đền thờ Quốc Tổ Lạc Long Quân trong quần thể di tích Đền Hùng bắt đầu xây dựng năm 2006 và hoàn thành vào năm 2009 tại núi Sim. Đền thờ có bức tượng đồng của Quốc Tổ Lạc Long Quân, cùng với các Lạc hầu, Lạc tướng để nhân dân thực hiện lễ cúng.
Đền được xây dựng theo kiểu chữ “đinh” sử dụng chủ yếu gỗ lim, được trang trí bằng sơn son và vàng. Phần tường sử dụng gạch màu đỏ. Mái của đền được làm từ ngói mũi hài. Các công trình bao gồm Cổng đền, Phương đình, Tả Vũ, Hữu Vũ, trụ biểu, và đền thờ.
Toàn cảnh đền thờ Quốc Tổ Lạc Long Quân tại Đền Hùng (Ảnh: Bộ sưu tập)
3.8. Bảo tàng Hùng Vương
Quá trình xây dựng Bảo tàng Hùng Vương tại Đền Hùng kéo dài trong 7 năm, từ 1996 đến 2003. Thiết kế kiến trúc của bảo tàng do Hội Kiến trúc sư Việt Nam chịu trách nhiệm, với triết lý tròn trịa của trời và hình vuông tượng trưng cho bánh Chưng bánh Dày trong truyền thuyết.
Bảo tàng trưng bày nhiều hiện vật, tranh