Đã từng tự đặt câu hỏi “làm thế nào để xác định mệnh số của mình”? Câu trả lời không chỉ giúp bạn hiểu rõ bản thân mình hơn mà còn mang đến những gợi ý quan trọng về mối quan hệ. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn khám phá bí mật này cùng với thông tin về sự hòa hợp và màu sắc phong thủy!
Xác định mệnh số của bạn
Đôi khi, bạn muốn biết về mệnh số của mình và tự đặt câu hỏi “làm thế nào để xác định mệnh số”? Dưới đây là 3 cách đơn giản để khám phá bí mật này!
Phương pháp xem mệnh qua tuổi
Để xác định mệnh qua tuổi, hãy biết năm sinh âm lịch của bạn. Tổng các chữ số trong năm sinh và chia cho 9. Số dư sẽ cho biết cung mệnh của bạn. Số dư 0 hoặc 9 là Khôn (Thổ), 1 hoặc 6 là Càn (Kim), 2 hoặc 7 là Khảm (Thuỷ), 3 hoặc 8 là Ly (Hoả), 4 hoặc 5 là Tốn (Mộc). Ví dụ, nếu bạn sinh năm 1990 âm lịch: 1 + 9 + 9 + 0 = 19. Chia 19 cho 9, số dư là 1. Bạn thuộc cung Càn (Kim).
Phương pháp xem mệnh qua tuổi
Phân tích mệnh qua năm sinh
Để xem mệnh dựa theo năm sinh, hãy biết thiên can và địa chi của năm sinh âm lịch. Sử dụng công thức: Mệnh = Can + Chi. Nếu kết quả lớn hơn 5, trừ đi 5 để xác định mệnh của bạn.
- Thiên can: Giáp, Ất = 1; Bính, Đinh = 2; Mậu, Kỷ = 3; Canh, Tân = 4; Nhâm, Quý = 5.
- Địa chi: Tý, Sửu = 1; Dần, Mão = 2; Thìn, Tỵ = 3; Ngọ, Mùi = 4; Thân, Dậu = 5; Tuất, Hợi = 6.
Mệnh: Kim = 1; Thuỷ = 2; Hoả = 3; Thổ = 4; Mộc = 5.
Ví dụ nếu bạn sinh năm Bính Thân âm lịch: Mệnh = Bính + Thân = 2 + 5 = 7. Trừ đi 5, được: Mệnh = Thổ.
Để xem mệnh dựa theo năm sinh, biết thiên can và địa chi của năm sinh của bạn (Nguồn: Internet)
Cách xem mệnh dựa theo ngũ hành
Để xem mệnh dựa theo ngũ hành, biết ngày sinh âm lịch của bạn. Quy đổi thiên can và địa chi của ngày sinh thành giá trị tương tự xem mệnh năm sinh. Áp dụng công thức: Mệnh = Can + Chi. Nếu kết quả lớn hơn 5, trừ đi 5 để xác định mệnh của bạn. Mệnh tương ứng với ngũ hành: Kim = 1; Thuỷ = 2; Hoả = 3; Thổ = 4; Mộc = 5. Ví dụ: Nếu bạn sinh ngày Bính Tý âm lịch: Mệnh = Bính + Tý = 2 + 1 = 3. Bạn thuộc mệnh Hoả.
Cách xem mệnh chi tiết dựa theo ngũ hành (Nguồn: Internet)
Màu sắc theo mệnh trong phong thủy
Ngoài việc tìm hiểu cách xác định mệnh, màu sắc phong thủy cũng quan trọng. Chọn màu sắc phù hợp với mệnh mang lại may mắn, tài lộc. Dưới đây là cách nhận biết màu sắc theo mệnh:
Màu sắc hợp mệnh Kim
Người mệnh Kim thường chú trọng tính chính xác, tư duy sắc bén. Đối với họ, chọn các màu sắc như: trắng, đen, bạc sẽ hỗ trợ tăng cường may mắn và sự hiệu quả trong công việc.
- Màu vàng: Biểu tượng cho sự thành công, giàu sang và may mắn. Màu vàng giúp người mệnh Kim cảm thấy nhẹ nhàng, tự tin hơn.
- Màu trắng: Tượng trưng cho sự tinh khiết, giản dị. Màu trắng, tương sinh với mệnh Kim, mang lại cuộc sống bình an và ấm no cho gia chủ.
- Màu xám (bạc): Là những màu sắc đại diện cho mệnh Kim, thể hiện sự tinh tế, sâu sắc và sáng tạo. Màu xám bạc cũng giúp phát huy những đặc điểm tích cực của người mệnh Kim.
Màu sắc hợp mệnh Kim bao gồm vàng, trắng và xám hoặc bạc (Nguồn: Internet)
Màu sắc hợp mệnh Mộc
Người mệnh Mộc thường có tính quyết đoán, lạc quan. Họ có thể chọn những màu sắc như đen, xanh lá cây, nâu để tăng cường tính cách mạnh mẽ, tích cực của mình.
- Màu đen: Là biểu tượng của bầu trời rộng lớn, biển cả bao la, mang lại cảm giác tự do, phóng khoáng và quyết liệt cho người mệnh Mộc. Màu đen còn đại diện cho sự thông tuệ, tự tin và dứt khoát.
- Màu xanh dương: Là gam màu của hành Thủy, tượng trưng cho nước nuôi cây sinh trưởng. Màu xanh dương, tương sinh với mệnh Mộc, mang lại sự bình yên, thanh thản và sáng suốt cho họ.
- Màu xanh lá cây: Là màu hợp nhất với người mệnh Mộc, biểu tượng của cây cỏ và sự sống. Màu sắc này giúp người mệnh Mộc có sức khỏe dồi dào, tâm hồn thư thái và phát triển dựa trên nền tảng hòa hợp, hòa bình.
Các màu sắc hợp với mệnh Mộc (Nguồn: Internet)
Màu sắc hợp mệnh Thủy
Người mệnh Thủy thường sáng tạo và linh hoạt. Màu sắc hợp mệnh Thủy bao gồm các gam màu thuộc hành Kim và Thủy, giúp họ thể hiện sự năng động và sáng tạo trong cả công việc và cuộc sống.
- Màu trắng: Là màu của Kim, biểu tượng cho sự chân thành, tinh khiết và khôn ngoan. Màu trắng giúp người mệnh Thủy có sự nhẹ nhàng, bình yên và may mắn trong cuộc sống.
- Màu đen: Thể hiện sự mạnh mẽ, dứt khoát và quyết liệt. Màu đen mang lại năng lượng tích cực và tinh thần cho người mệnh Thủy.
- Màu xanh dương: Mang ý nghĩa của sự bình an, thanh thản và sâu sắc. Màu xanh dương giúp người mệnh Thủy có sự tự tin, trí tuệ và thân thiện.
Các màu sắc hợp với mệnh Thủy (Nguồn: Internet)
Màu sắc hợp mệnh Hỏa
Người mệnh Hỏa thường ương ngạnh, nóng nảy, đam mê và quyết tâm. Màu sắc hợp mệnh Hỏa bao gồm các gam màu thuộc hành Mộc và Hỏa, giúp họ thể hiện tính cách mạnh mẽ và đầy năng lượng.
- Màu xanh lá cây: Là màu của Mộc, biểu tượng cho sức sống, tươi mới và phát triển. Xanh lá giúp người mệnh Hỏa luôn giữ được sự nhiệt tình, năng động và tràn trề sinh lực.
- Màu đỏ: Là màu của Hỏa, thể hiện cho sự thành công, may mắn và tài lộc. Màu đỏ cũng mang lại sự can đảm, quyết tâm và năng lượng cho người mệnh Hỏa.
- Màu cam: Mang ý nghĩa của sự vui vẻ, phấn khởi và sáng tạo. Màu cam giúp người mệnh Hỏa có được sự nỗ lực, linh hoạt và hòa nhập.
- Màu tím: Biểu tượng sự lãng mạn, chung thủy và hòa cảm. Màu tím giúp người mệnh Hỏa có được sự duyên dáng, quý phái và thu hút.
Các màu sắc hợp với mệnh Hỏa (Nguồn: Internet)
Màu sắc hợp mệnh Thổ
Người mệnh Thổ thường có tính cách ôn hòa, chăm chỉ, khiêm tốn và công bằng. Màu sắc hợp mệnh Thổ là những gam màu thuộc hành Thổ và Hỏa, giúp họ duy trì sự ổn định, thực tế và tính chất công bằng trong mọi lĩnh vực.
- Màu vàng: Là màu của Thổ, tượng trưng cho sự giàu sang, phú quý và bình an. Màu vàng giúp người mệnh Thổ có được sự may mắn, tài lộc và thoải mái trong tâm hồn.
- Màu nâu: Thể hiện sự chín chắn, trưởng thành và đáng tin cậy. Màu nâu cũng mang lại sự vững vàng, kiên định và an toàn cho người mệnh Thổ.
- Màu đỏ: Đây là màu của Hỏa, biểu tượng cho sự thành công, may mắn và tài lộc. Màu đỏ cũng mang lại sự can đảm, quyết tâm và năng lượng cho người mệnh Thổ.
- Màu cam: Mang ý nghĩa của sự vui vẻ, phấn khởi và sáng tạo. Màu cam giúp người mệnh Thổ có được sự nỗ lực, linh hoạt và hòa nhập.
Các màu sắc hợp với mệnh Thổ (Nguồn: Internet)
Cách phân biệt cung mệnh và sinh mệnh
Ngoài việc giúp bạn tìm hiểu thông tin về mệnh như “Làm sao để biết mình mệnh gì?”, đây là chúng tôi sẽ giải thích từng khái niệm và cách phân biệt giữa cung mệnh và sinh mệnh:
Mệnh cung sinh là gì?
Trong phong thủy, mệnh cung sinh là khái niệm chỉ ngũ hành của bản mệnh dựa trên năm sinh âm lịch. Ví dụ, người sinh năm 1996 có mệnh là Thủy thì mệnh cung sinh của họ là Giản Hạ Thủy. Mệnh cung sinh có ứng dụng trong việc chọn ngày giờ tốt cho các sự kiện quan trọng như cúng kiếng, cưới hỏi hay xây nhà. Mệnh cung sinh tuân theo quy luật tuần hoàn 60 năm, nghĩa là những người sinh cùng năm với nhau sẽ có cùng một mệnh cung sinh. Ví dụ, người có mệnh cung sinh là Giản Hạ Thủy năm 1996 thì năm 2056 sẽ có người khác có cùng mệnh cung sinh này.
Mệnh cung sinh là khái niệm chỉ ngũ hành của bản mệnh dựa trên năm sinh âm lịch (Nguồn: Internet)
Mệnh cung phi là gì?
Mệnh cung phi là một khái niệm đặc biệt trong tử vi và phong thủy, dựa trên lý thuyết Kim Dịch và Bát Trạch để đánh dấu vận mệnh, hướng nhà, và trang sức phù hợp với từng người. Mỗi người có một mệnh cung phi cụ thể, được xác định bởi năm sinh âm lịch và giới tính. Có tám cung phi khác nhau là Càn (Kim), Khảm (Thuỷ), Cấn (Thổ), Chấn (Mộc), Tốn (Mộc), Ly (Hoả), Khôn (Thổ), và Đoài (Kim). Mỗi cung phi mang đến những đặc điểm riêng biệt về hành mệnh (Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ), hướng (Tây, Bắc, Đông Nam…) và các yếu tố như sao chủ (Thiên Đồng, Thiên Phú…).
Ví dụ: Nam giới sinh năm 1990 âm lịch thuộc cung Khảm (Thuỷ), hướng Bắc, sao chủ Thiên Phú; nữ giới sinh năm 1990 âm lịch thuộc cung Cấn (Thổ), hướng Đông Bắc, sao chủ Thiên Đồng.
Mệnh cung phi được xác định bởi năm sinh âm lịch và giới tính của mỗi người (Nguồn: Internet)
Cách phân biệt mệnh cung sinh và cung phi
Mệnh cung sinh và mệnh cung phi là hai khái niệm khác biệt trong phong thủy, tử vi và tướng số. Mệnh cung sinh là ngũ hành của bản mệnh dựa trên năm sinh âm lịch và không thay đổi suốt đời, ổn định và dễ tính. Ngược lại, mệnh cung phi biểu thị ngũ hành theo thời điểm sinh ra, thể hiện sự biến động và khó tính. Mệnh cung sinh thường được sử dụng để xem hướng nhà, chọn ngày giờ quan trọng như cúng kiếng, cưới hỏi. Trong khi đó, mệnh cung phi ít được sử dụng hơn nhưng lại phản ánh tính cách một cách chân thực hơn, giúp hiểu rõ bản thân và người xung quanh.
Mệnh cung sinh là ngũ hành của bản mệnh dựa trên năm sinh âm lịch (Nguồn: Internet)
Bảng tra cứu Sinh mệnh và Cung mệnh chi tiết nhất
Dưới đây là bảng tra cứu sinh mệnh và cung mệnh:
Bảng tra cứu Sinh mệnh và Cung mệnh (Nguồn: Internet)
Cách nhận biết sự hợp nhất trong mối quan hệ
Để xác định tính cách và sự hòa hợp trong mối quan hệ, hãy chú ý đến ngũ hành, thiên can, địa chi và cung phi của bản mệnh. Đây là những phương pháp giúp bạn hiểu rõ hơn về sở thích, tính cách, điểm mạnh và điểm yếu của cả bạn và đối phương.
Dựa theo ngũ hành của bản mệnh
Ngũ hành gồm Kim, Mộc, Thủy, Hỏa và Thổ, tương ứng với các yếu tố tự nhiên và mối quan hệ tương sinh, tương khắc trong vạn vật. Bạn có thể xác định mệnh của mình dựa trên năm sinh âm lịch và đối chiếu với bảng ngũ hành. Mỗi mệnh mang đến đặc điểm riêng về tính cách, sức khỏe, sự nghiệp, tài lộc và tình duyên. Hãy tìm hiểu về cách bạn hợp với người khác theo quy luật tương sinh, tương khắc của ngũ hành.
Mỗi mệnh mang đến đặc điểm riêng về tính cách, sức khỏe, sự nghiệp, tài lộc và tình duyên (Nguồn: Internet)
Dựa theo thiên can
Thiên can là 10 ký tự dùng để đánh số các năm trong lịch âm. Mỗi thiên can tương ứng với một ngũ hành và tính chất âm dương. Xem thiên can của năm sinh để hiểu về tính cách, sự nghiệp, gia đình và tình yêu. Đối chiếu thiên can với người bạn muốn tìm hiểu để biết mức độ hợp nhất hay xung khắc giữa hai người.
Thiên can là 10 ký tự dùng để đánh số các năm trong lịch âm (Nguồn: Internet)
Dựa theo địa chi
Địa chi sử dụng 12 con giáp để đánh số các năm trong lịch âm. Chia thành dương chi (Tý, Dần, Thìn, Ngọ, Thân, Tuất) và âm chi (Sửu, Mão, Tỵ, Mùi, Dậu, Hợi). Để xem mệnh hợp với ai theo địa chi, bạn có thể sử dụng quy tắc sau:
- Tam hợp: Ba con giáp hợp nhau theo ngũ hành. Ví dụ: Hợi, Mão, Mùi hợp nhau theo ngũ hành Thổ; Thân, Tý, Thìn hợp nhau theo ngũ hành Kim; Tỵ, Dậu, Sửu hợp nhau theo ngũ hành Thủy; Dần, Ngọ, Tuất hợp nhau theo ngũ hành Hỏa.
- Tứ hành xung: Bốn con giáp xung khắc nhau theo ngũ hành. Ví dụ: Dần, Thân, Tỵ, Hợi xung nhau theo ngũ hành Mộc; Tý, Ngọ, Mão, Dậu xung nhau theo ngũ hành Hỏa; Thìn, Tuất, Sửu, Mùi xung nhau theo ngũ hành Thổ.
Địa chi được biểu thị bằng 12 con giáp để đánh số các năm trong lịch âm (Nguồn: Internet)
Dựa vào cung phi
Mỗi người sẽ có một cung phi riêng, tính theo Cung Phi Bát Trạch. Để biết cung phi của mình, hãy xác định tuổi âm lịch và sử dụng bảng tra để nhanh chóng tìm hiểu ngũ hành hợp và khắc với cung phi của bạn.
Mệnh cung phi được xác định bằng năm sinh âm lịch và giới tính của mỗi người (Nguồn: Internet)
Chúc bạn, thông qua bài viết này, đã tìm thấy câu trả lời cho câu hỏi quan trọng “Làm sao để biết mình mệnh gì?”. Phong thủy có thể chỉ là một phần nhỏ, nhưng nó mang lại sự hiểu biết sâu sắc về bản thân và tạo điều kiện thuận lợi cho hạnh phúc và cân bằng trong cuộc sống. Chúc bạn sớm trở thành phiên bản tốt nhất của chính mình trong tương lai!