Khi nói đến việc đặt tên, việc chọn tên tiếng Nhật cũng là một lựa chọn phổ biến, không chỉ cho bé trai mà còn cho bé gái. Dưới đây là danh sách các tên tiếng Nhật hay nhất mà bạn có thể cân nhắc cho bé của mình!
Danh sách tên tiếng Nhật ý nghĩa và phong phú nhất cho bé trai và bé gái
1. Đặt tên tiếng Nhật cho bé gái
- Aiko: dễ thương, bé yêu
- Akako: màu đỏ tươi sáng
- Aki: mùa thu ấm áp
- Akiko: ánh sáng lung linh
- Akina: hoa mùa xuân rực rỡ
- Amaya: mưa rơi trong đêm êm đềm
- Aniko/Aneko: chị gái hiền lành
- Ayame: hoa iris đẹp như cung Song Tử
- Azami: hoa cây thistle mạnh mẽ
- Bato: tên của nữ thần ngựa
- Cho: bướm trong cánh cơm
- Cho (HQ): dễ thương, xinh xắn
- Gen: nguồn gốc, khởi nguồn
- Gwatan: nữ thần Mặt Trăng, dịu dàng và tinh khiết
- Gin: vàng bạc, quý phái
- Hama: gái con của biển cả
- Hanako: hoa hồng đáng yêu
- Haru: mùa xuân đang đến
- Haruko: mùa xuân tươi mới
- Haruno: cảnh xuân tươi sáng
- Hasuko: bé gái của hoa sen thanh tao
- Hatsu: bé gái đầu lòng, bé lớn nhất
- Hiroko: hào phóng, tốt bụng
- Hoshi: ngôi sao sáng chói
- Ichiko: thầy bói, có tâm linh
- Iku: bổ dưỡng, nuôi dưỡng tâm hồn
- Inari: nữ thần lúa mạnh mẽ
- Ino: heo rừng đáng yêu
- Ishi: hòn đá vững chắc, mạnh mẽ
- Izanami: người có lòng hiếu khách và hiếu thảo
- Jin: người hiền lành, dịu dàng
- Kagami: chiếc gương phản chiếu
Tên tiếng Nhật dành cho bé gái, ý nghĩa và độc đáo
- Kameko/Kame: con rùa bền bỉ
- Kami: nữ thần mạnh mẽ
- Kane: đồng thau, quý phái
- Kazu: đứa bé đầu tiên, người tiên phong
- Kazuko: bé gái đầu lòng, bé lớn nhất
- Keiko: đáng yêu, dịu dàng
- Kimiko/Kimi: tuyệt trần, thanh lịch
- Kiyoko: trong sáng, tỏa sáng như gương
- Koko/Tazu: con cò nhỏ, năng động
- Kurenai: đỏ thẫm, quyến rũ
- Kuri: hạt dẻ, nhỏ nhắn
- Kyon (HQ): trong sáng, thuần khiết
- Kyubi: hồ ly chín đuôi, bí ẩn và quyến rũ
- Lawan (Thái): đẹp đẽ, duyên dáng
- Machiko: người may mắn, hạnh phúc
- Maeko: thành thật và vui vẻ
- Manyura (Inđô): con công, kiêu sa và duyên dáng
- Mariko: vòng tuần hoàn, đầy ý nghĩa
- Masa: chân thành, trung thực
- Mayoree (Thái): đẹp đẽ, lộng lẫy
- Meiko: chồi nụ, tươi sáng và tràn đầy sức sống
- Mika: trăng mới, tinh khôi và quyến rũ
- Mineko: con của núi, vững chắc và kiên cường
- Misao: trung thành, luôn đồng lòng và chung thuỷ
- Miya: ngôi đền linh thiêng, đầy tôn kính
- Mochi: trăng rằm, tinh túy và lãng mạn
- Momo: trái đào tiên, dễ thương và đáng yêu
- Moriko: con của rừng, tự do và mạnh mẽ
- Murasaki: hoa oải hương, quý phái và thanh lịch
- Nami/Namiko: sóng biển, mạnh mẽ và tự do
- Nara: cây sồi, vững vàng và kiên định
- Nareda: người đưa tin của Trời, mang lại niềm tin và hy vọng
- No: hoang vu, bí ẩn và cuốn hút
- Nori/Noriko: học thuyết, trí tuệ và sự sáng suốt
- Nyoko: viên ngọc quý, quý phái và quý giá
- Ohara: cánh đồng, mộc mạc và chân thành
- Phailin (Thái): đá sapphire, quý phái và đẳng cấp
- Ran: hoa súng, mạnh mẽ và cuốn hút
- Ruri: ngọc bích, tinh khiết và quý phái
- Ryo: con rồng, mạnh mẽ và kiêu hãnh
- Sayo/Saio: sinh ra vào ban đêm, bí ẩn và thú vị
- Shika: con hươu, dễ thương và thanh thoát
- Shino: lá trúc, tinh khiết và thanh nhã
- Shizu: yên bình và an lành, mang lại bình yên và niềm vui
- Sugi: cây tuyết tùng, kiên cường và bền bỉ
- Suki: đáng yêu, đáng yêu và đáng yêu hơn nữa
- Sumalee (Thái): đóa hoa đẹp, nổi bật và quyến rũ
- Sumi: tinh chất, tinh khiết và thanh lọc
- Suzuko: sinh ra trong mùa thu, đẹp như mùa thu vàng
- Takara: kho báu, quý giá và đáng trân trọng
- Taki: thác nước, mạnh mẽ và lôi cuốn
- Tama: ngọc, quý giá và đẳng cấp
- Tamiko: con của mọi người, yêu thương và quý trọng
- Tani: đến từ thung lũng, bao dung và phong cách
- Tatsu: con rồng, mạnh mẽ và oai vệ
- Toku: đạo đức, chân thành và trung thực
- Tomi: giàu có, phồn thịnh và thịnh vượng
- Tora: con hổ, mạnh mẽ và kiêu hãnh
- Umeko: con của mùa mận chín, ngọt ngào và dịu dàng
- Umi: biển, tự do và bao la
- Yasu: thanh bình, bình an và an lành
- Yoko: tốt lành, đẹp và duyên dáng
- Yon (HQ): hoa sen, thanh lịch và quý phái
- Yori: đáng tin cậy, chắc chắn và đáng tin cậy
- Yuri/Yuriko: hoa huệ tây, quý phái và thanh lịch
- Yuuki: hoàng hôn, đẹp và ấm áp
2. Chọn tên tiếng Nhật cho bé trai
- Aki: mùa thu
- Akira: thông minh (Mong con sẽ được thông minh và xuất sắc)
- Aman (Inđô): an toàn và bảo mật
- Amida: vị Phật của ánh sáng tinh khiết
- Aran (Thai): cánh rừng
- Botan: cây mẫu đơn, hoa của tháng 6
- Chiko: như mũi tên
- Chin (HQ): người vĩ đại
- Dian/Dyan (Inđô): ngọn nến
- Dosu: tàn khốc
- Ebisu: thần may mắn (Hy vọng con sẽ luôn gặp may mắn)
- Garuda (Inđô): người đưa tin của Trời
Tên tiếng Nhật phong cách cho bé trai
- Goro: vị trí thứ năm, con trai thứ năm
- Gi (HQ): người dũng cảm
- Haro: con của lợn rừng
- Hasu: heo rừng
- Hasu: hoa sen
- Hatake: nông điền
- Higo: cây dương liễu
- Ho (HQ): tốt bụng
- Hotei: thần hội hè
- Hyuga: Nhật hướng
- Isora: vị thần của bãi biển và miền duyên hải
- Itachi: con chồn (1 con vật bí ẩn mang lại điều may mắn)
- Jiro: vị trí thứ nhì, đứa con trai thứ nhì
- Kaiten: hồi thiên
- Kakashi: 1 loại bù nhìn bện = rơm ở các ruộng lúa
- Kama (Thái): hoàng kim
- Kame: kim qui
- Kami: thiên đàng, thuộc về thiên đàng
- Kane/Kahnay/Kin: hoàng kim
- Kanji: thiếc (kim loại)
- Kano: vị thần của nước
- Kazuo: thanh bình (Hy vọng con có cuộc sống an bình và yên tĩnh)
- Ken: làn nước trong vắt
- Kenji: vị trí thứ nhì, đứa con trai thứ nhì
- Kiba: răng, nanh
- KIDO: nhóc quỷ
- Kinnara (Thái): một nhân vật trong chiêm tinh, hình dáng nửa người nửa chim.
- Kisame: cá mập
- Kiyoshi: người trầm tính
- Kongo: kim cương
- Kosho: vị thần của màu đỏ
- Kuma: con gấu
- Kumo: con nhện
- Maito: cực kì mạnh mẽ (Hy vọng con sẽ lớn lên mạnh mẽ)
- Manzo: vị trí thứ ba, đứa con trai thứ ba
- Maru: hình tròn
- Michi: đường phố
- Michio: mạnh mẽ (Cái tên ý nghĩa và phong cách cho bé, hy vọng con mạnh mẽ và kiên cường)
- Mochi: trăng rằm
- Naga: con rồng/rắn trong thần thoại
- Neji: xoay tròn
- Niran: vĩnh cửu
- Orochi: rắn khổng lồ
- Raiden: thần sấm chớp
- Rinjin: thần biển
- Ringo: quả táo
- Ruri: ngọc bích
- Sam: thành tựu
- San: ngọn núi
- Santoso: thanh bình, an lành
- Sasuke: trợ tá
- Seido: đồng thau (kim loại)
- Shika: hươu
- Shima: người dân đảo
- Shiro: vị trí thứ tư
- Tadashi: người hầu cận trung thành
- Taijutsu: thái cực
- Taka: con diều hâu
- Tani: đến từ thung lũng
- Taro: cháu đích tôn
- Tatsu: con rồng
- Ten: bầu trời
- Tengu: thiên cẩu (con vật nổi tiếng vì lòng trung thành)
- Tomi: màu đỏ
- Toru: biển
- Toshiro: thông minh
- Uchiha: quạt giấy
- Uyeda: đến từ cánh đồng lúa
- Uzumaki: vòng xoáy
- Virode (Thái): ánh sáng
- Washi chim ưng: chim ưng
- Yong (HQ): người dũng cảm
- Yuri: (theo ý nghĩa Úc) lắng nghe
- Zen: một giáo phái của Phật giáo
- Zinan/Xinan: thứ hai, đứa con trai thứ nhì (Cái tên phù hợp cho bé trai là em)
3. Hướng dẫn đổi tên từ tiếng Việt sang tiếng Nhật
Tên tiếng Nhật thường được sử dụng làm biệt danh, tên gọi trong gia đình, và thậm chí là tên chính thức của người Việt, do ảnh hưởng mạnh mẽ từ văn hóa Nhật Bản qua các phim ảnh, anime, manga và âm nhạc…
Hầu hết các tên tiếng Nhật đều mang ý nghĩa tích cực, biểu hiện sự giàu có hoặc thể hiện các phẩm chất tốt đẹp của con người. Đối với phụ nữ, tên thường kết thúc bằng ‘ko, mi, hana…’. Đối với nam giới, tên thường có các ký tự cuối là ‘ro, shi, ya, o’.
Có 2 phương pháp giúp bạn chuyển đổi tên từ tiếng Việt sang tiếng Nhật:
-
Chuyển đổi tên từ tiếng Việt sang tiếng Nhật bằng Katakana: Đây là phương pháp sử dụng bảng chữ cái Katakana để chuyển đổi phiên âm từ tiếng Việt sang tiếng Nhật. Điều này giúp bạn dễ dàng dịch tên của mình sang tiếng Nhật.
-
Dịch tên từ tiếng Việt sang tiếng Nhật bằng Kanji: Bảng chữ cái Kanji được ưa chuộng hơn và thường được sử dụng để giải nghĩa tên tiếng Việt cho người Nhật.
Dưới đây là danh sách một số tên tiếng Nhật phổ biến được chuyển từ tiếng Việt:
Những tên tiếng Nhật đẹp cho cả nam và nữ được dịch từ tiếng Việt
Hy vọng với danh sách tên tiếng Nhật trên đây, bạn sẽ dễ dàng tìm được một cái tên đẹp cho bé yêu của mình. Tên này không chỉ là biểu tượng của tình cảm gia đình mà còn thể hiện sự yêu thương và quan tâm đặc biệt.
Ngoài ra, Mytour cũng cung cấp danh sách tên tiếng Trung Quốc để giúp bạn chọn lựa một cái tên đẹp cho con yêu trong gia đình của mình.