Hãy cùng khám phá danh sách các tên tiếng Hàn dễ thương dành cho phụ nữ. Những gợi ý này được lựa chọn từ tên tiếng Việt và mang đến những ý nghĩa đặc biệt. Hãy thưởng thức việc tặng cho mình một cái tên mới từ danh sách sau này nhé.
Danh sách tên tiếng Hàn cho nữ ngắn gọn, ý nghĩa
1. Tên tiếng Hàn phổ biến cho phụ nữ
- Ae Ri: Ý nghĩa là đạt được mọi điều.
- Ah-In: Cô gái có trái tim nhân hậu.
- Ae-Cha/Aera: Tên Hàn Quốc cho phụ nữ, ý nghĩa là người giàu tình cảm và lạc quan.
- Ara: Cô gái xinh đẹp và tốt bụng.
- Ahnjong: Tên tiếng Hàn cho phụ nữ, ý nghĩa bình yên.
- Bong Cha: Cô gái cuối cùng.
- Bon-Hwa: Ý nghĩa là vinh quang.
- Bada: Tên tiếng Hàn, ý nghĩa đại dương rộng lớn.
Danh sách tên tiếng Hàn cho phụ nữ, diễn đạt tính cách lạc quan, tốt bụng, được nhiều người yêu mến
2. Tên Hàn Quốc đẹp cho phụ nữ với ý nghĩa về vẻ đẹp
- Bitna: Cô gái luôn lạc quan, tỏa sáng trong mọi tình huống.
- Bom: Tên tiếng Hàn cho phụ nữ, ý nghĩa mùa xuân tươi đẹp.
- Baram: Mang ý nghĩa gió mát, sự tinh khôi.
- Cho-Hee: Ý nghĩa về niềm vui tươi đẹp.
- Choon Hee: Mô tả cô gái năng động, tràn đầy nhiệt huyết.
- Chaewon: Ý nghĩa về sự khởi đầu tốt đẹp.
- Chin Sun: Tên Hàn Quốc cho phụ nữ, ý nghĩa về trái tim tốt, dễ thương.
- Chan-mi: Cô gái đáng yêu, luôn được khen ngợi.
- Chija: Mang ý nghĩa của một loài hoa xinh đẹp.
- Cho: Cô gái đẹp.
Danh sách họ và tên tiếng Hàn cho phụ nữ ngắn gọn, được nhiều người ưa chuộng
3. Tên tiếng Hàn phản ánh sự thông minh
- Hyejin: Tên Hàn Quốc phổ biến cho phụ nữ, tượng trưng cho người con gái thông minh và sáng tạo.
- Hyun: Cô gái thông minh, xinh đẹp, phong cách và quý phái.
- Hye: Tên tiếng Hàn thường dành cho phụ nữ, mang ý nghĩa về sự thông minh và phụ nữ mạnh mẽ.
- Jang-Mi: Tên Hàn Quốc với ý nghĩa của bông hoa hồng rực rỡ, tươi sáng, biểu tượng của sự quý phái.
Danh sách tên tiếng Hàn phản ánh sự thông minh của phụ nữ dựa trên ngày sinh
4. Tên Hàn Quốc phù hợp cho phụ nữ dịu dàng
- Mindeulle: Tên Hàn Quốc mang ý nghĩa hoa bồ công anh xinh đẹp và dịu dàng.
- Mikyung: Biểu tượng của vẻ đẹp và phong cảnh đẹp.
- Minsuh: Người tử tế, lịch sự và dịu dàng.
- Jung: Tên Hàn Quốc biểu tượng cho sự thanh khiết.
- Kyung Mi: Cô gái kiêu sa và được tôn vinh với vẻ đẹp của mình.
- Kiaraa: Cô gái sở hữu vẻ đẹp hiền dịu, thánh thiện, là món quà quý giá của Chúa.
- Kyung-Soon: Tên Hàn Quốc với ý nghĩa về sự dịu dàng.
Danh sách tên tiếng Hàn thú vị cho những cô gái hiền dịu, đáng yêu
5. Tên Hàn Quốc phù hợp cho những cô gái cá tính, mạnh mẽ
- Kwan: Tên Hàn Quốc nói về phụ nữ mạnh mẽ, kiên cường.
- Oung: Người kế vị, đại diện cho quyền lực và quý phái.
- Sena: Cô gái tự nhiên và hoang dại.
- Seo: Tên Hàn hay cho phụ nữ, tượng trưng cho sự mạnh mẽ và cứng cáp như tảng đá.
- Sae: Điều tuyệt vời mà Chúa ban tặng.
- Sang-Hee: Cô gái nhân từ và độ lượng.
- Seohyun: Ý nghĩa về lòng tốt, nhân đức.
- Seung: Thắng lợi và ánh hào quang.
- Soomin: Cô gái thông minh, xuất sắc.
- So-hee: Cô gái trắng trẻo như bông tuyết, toả sáng với vẻ đẹp tươi sáng.
- Soo-A: Bông sen hoàn hảo, mang vẻ đẹp ma mị.
Các tên tiếng Hàn dễ thương cho nữ khi chuyển từ tiếng Việt
6. Những cái tên tiếng Hàn mang đến may mắn
- Hye: Tên Hàn Quốc dành cho phụ nữ thông minh.
- Hyeon: Biểu tượng của đức hạnh và tương lai mở rộng.
- Hee-Young: Sự niềm vui và thịnh vượng.
- Hyejin: Tên tiếng Hàn ý nghĩa về sự thông minh và sáng sủa.
- Hyo-joo: Cô bé ngoan ngoãn.
- Hyuk: Tên Hàn Quốc cho phụ nữ đầy năng lượng, luôn toả sáng.
- Haebaragi: Bông hoa hướng dương.
- Hyo: Cô gái hiền lành và nhân hậu.
- Hyun: Phụ nữ thông minh và xinh đẹp.
- Jae: Tên tiếng Hàn tinh tế và thanh lịch.
7. Tên Hàn Quốc phù hợp cho phụ nữ khi chuyển sang tiếng Việt
Nếu bạn đang muốn chọn tên tiếng Hàn cho nữ từ tiếng Việt, dưới đây là một số gợi ý.
Hoặc bạn có thể sử dụng các ứng dụng, trang web dịch tiếng Việt sang tiếng Hàn miễn phí trực tuyến.
Đây là những tên tiếng Hàn phổ biến và ý nghĩa nhất cho phụ nữ. Hy vọng bạn sẽ tìm thấy một cái tên yêu thích.